Tình hình dịch bệnh trong tỉnh tuần thứ 32 (Từ ngày 11/8 đến ngày 17/8/2023)
Page Content
1.Tình hình dịch bệnh:
Huyện/TP | Phan Rang | Ninh Phước | Ninh Hải | Ninh Sơn | Bác Ái | Thuận Bắc | Thuận Nam | Toàn tỉnh | |
|
Sốt xuất huyết | TT | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 | |
CD | 82 | 197 | 115 | 39 | 0 | 9 | 35 | 477 | |
Tay chân miệng | TT | 28 | 19 | 23 | 4 | 1 | 5 | 7 | 87 | |
CD | 103 | 80 | 79 | 24 | 2 | 15 | 30 | 333 | |
Sốt rét | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
CD | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | |
Tả | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thương hàn | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Viêm não VR | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
VMN do NMC | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
SPB nghi Sởi | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CD | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
Sởi | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Cúm A (H5N1) | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Covid-19 | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CD | 14 | 78 | 98 | 4 | 0 | 11 | 33 | 238 | |
Dại | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
LMC nghi Bại liệt | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
BTNMPS | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thủy đậu | TT | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
CD | 8 | 7 | 3 | 40 | 24 | 0 | 1 | 83 | |
Quai bị | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CD | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | |
* Ghi chú: 6 ca (+) Enterovirus A71: Mỹ Đông 1 ca, Đạo Long 1 ca, Mỹ Hải 2 ca, Phước Hải 1 ca, Lâm Sơn 1 ca
2. Cập nhật ca bệnh xã/phường:
Huyện/TP | TCM | SXHD | Covid-19 | Thủy Đậu | Sốt rét |
Phan Rang | Bảo An 3 ca Đô Vinh 1 ca Mỹ Đông 5 ca Thành Hải 5 ca Văn Hải 3 ca Phủ Hà 3 ca Tấn Tài 1 ca Mỹ Hải 3 ca Phước Mỹ 3 ca Đạo Long 1 ca | Đông Hải 1 ca | | | |
Ninh Phước | An Hải 6 ca Phước Dân 4 ca Phước Hải 1 ca Phước Hậu 2 ca Phước Hữu 1 ca Phước Thái 1 ca Phước Thuận 3 ca Phước Vinh 1 ca | | | | |
Ninh Hải | Hộ Hải 2 ca Khánh Hải 3 ca Nhơn Hải 2 ca Phương Hải 5 ca Xuân Hải 4 ca Vĩnh Hải 3 ca Thanh Hải 2 ca Tân Hải 1 ca Tri Hải 1 ca | Nhơn Hải 1 ca | | | |
Ninh Sơn | Nhơn Sơn 1 ca Lâm Sơn 1 ca Mỹ Sơn 1 ca Tân Sơn 1 ca | Quảng sơn 3 ca | | Mỹ Sơn 1 ca | |
Bác Ái | Phước Trung 1 ca | | | | Phước Thành 1 ca Phước Thắng 1 ca |
Thuận Bắc | Lợi Hải 2 ca Bắc Sơn 2 ca Bắc Phong 1 ca | Lợi Hải 1 ca | | | |
Thuận Nam | Phước Diêm 2 ca Phước Minh 2 ca Phước Dinh 2 ca Nhị Hà 1 ca | | | | |
* Số ổ dịch SXH, TCM tính đến ngày 17/8/2023:
Số ổ dịch | Phan Rang | Ninh Phước | Ninh Hải | Ninh Sơn | Bác Ái | Thuận Bắc | Thuận Nam | Toàn tỉnh |
SXH | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CD | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 12 |
TCM | TT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CD | 2 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 |
3. Nhận xét:
a. Bảng so sánh tình hình dịch bệnh trong tuần:
Loại bệnh | Tuần | Phan Rang | Ninh Phước | Ninh Hải | Ninh Sơn | Bác Ái | Thuận Bắc | Thuận Nam | Toàn tỉnh |
SXH | Tuần 32 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Tuần 33 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 |
TCM | Tuần 32 | 20 | 6 | 19 | 9 | 0 | 8 | 5 | 67 |
Tuần 33 | 28 | 19 | 23 | 4 | 1 | 5 | 7 | 87 |
Covid-19 | Tuần 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tuần 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sốt rét | Tuần 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tuần 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thủy đậu | Tuần 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tuần 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Quai bị | Tuần 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tuần 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SPB Nghi Sởi | Tuần 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tuần 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sởi | Tuần 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tuần 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b. Bảng so sánh tình hình dịch bệnh cùng kỳ đầu năm đến nay:
Loại bệnh | Tính đến tuần 33 năm 2023 | Tính đến tuần 33 năm 2022 | So sánh cùng kỳ (%) |
SXH | 477 | 269 | Tăng 77,3% |
TCM | 333 | 35 | Tăng 9,5 lần |
Sốt rét | 4 | 4 | 0 |
Thủy đậu | 83 | 2 | Tăng 41,5 lần |
Quai bị | 2 | 0 | Tăng 2 ca |
SPB nghi Sởi | 3 | 0 | Tăng 3 ca |
Covid - 19 | 238 | 2.934 | Giảm 91,9% |